Chi phí thẩm định giá theo biểu phí của Bộ Tài chính

Chi phí thẩm định giá không có mức cố định mà sẽ thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể. Căn cứ pháp lý về giá dịch vụ thẩm định giá bao gồm:

  • Luật Giá 2023
  • Nghị định 89/2013/NĐ-CP
  • Nghị định 12/2021/NĐ-CP
  • Thông tư 38/2014/TT-BTC (hết hiệu lực)

Tổng quan về chi phí thẩm định giá

Chi phí thẩm định giá là khoản tiền mà cá nhân, tổ chức phải trả cho đơn vị thẩm định giá khi yêu cầu xác định giá trị của một tài sản tại thời điểm nhất định. Khoản chi phí này không thuộc nhóm phí hay lệ phí do nhà nước thu, mà là giá dịch vụ do các bên tự thỏa thuận, theo nguyên tắc minh bạch và phù hợp với tính chất công việc.

Việc hiểu rõ chi phí thẩm định giá không chỉ giúp người sử dụng dịch vụ lên kế hoạch tài chính hợp lý, mà còn tránh được những trường hợp phát sinh chi phí ngoài hợp đồng hoặc bị báo giá không minh bạch.

Khi nào cần sử dụng dịch vụ thẩm định giá?

Dịch vụ thẩm định giá được sử dụng khi cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan nhà nước cần xác định giá trị thực tế của một tài sản tại thời điểm nhất định, phục vụ cho các mục đích pháp lý, giao dịch hoặc tài chính. Một số trường hợp phổ biến bao gồm:

  • Vay vốn ngân hàng: Khi cá nhân hoặc doanh nghiệp thế chấp tài sản (nhà đất, ô tô, máy móc…) để vay vốn, ngân hàng thường yêu cầu chứng thư thẩm định giá để xác định hạn mức cho vay phù hợp.
  • Mua bán, chuyển nhượng tài sản: Trong các giao dịch mua bán nhà đất, doanh nghiệp hoặc tài sản có giá trị lớn, bên mua và bên bán có thể thuê đơn vị độc lập thẩm định để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
  • Đấu giá tài sản: Các tài sản mang ra đấu giá bắt buộc phải được định giá bởi đơn vị có chức năng thẩm định để làm cơ sở xây dựng giá khởi điểm.
  • Cổ phần hóa, thoái vốn nhà nước: Trong các hoạt động tái cấu trúc doanh nghiệp nhà nước, thẩm định giá là bước bắt buộc để xác định giá trị doanh nghiệp.
  • Xử lý tranh chấp, thi hành án, chia tài sản: Các cơ quan tố tụng hoặc các bên liên quan thường yêu cầu định giá tài sản để phục vụ quá trình xét xử hoặc thi hành phán quyết.
  • Quyết toán đầu tư, lập báo cáo tài chính, kiểm toán: Một số tổ chức cần thẩm định giá tài sản cố định, bất động sản hoặc khoản đầu tư để đảm bảo tuân thủ quy định tài chính – kế toán.

Việc sử dụng dịch vụ thẩm định giá trong các trường hợp trên không chỉ đảm bảo tính khách quan, minh bạch mà còn giúp bên sử dụng dịch vụ tránh rủi ro pháp lý và tài chính khi ra quyết định.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thẩm định giá

Chi phí thẩm định giá không có mức cố định mà sẽ thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể. Mức phí được xác định dựa trên sự thỏa thuận giữa khách hàng và đơn vị thẩm định, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố chính sau:

  1. Loại tài sản cần thẩm định
  • Mỗi loại tài sản sẽ có mức độ phức tạp và yêu cầu chuyên môn khác nhau.
  • Ví dụ: thẩm định bất động sản đơn lẻ thường đơn giản hơn so với thẩm định giá trị doanh nghiệp, dự án đầu tư hay tài sản vô hình.
  1. Giá trị tài sản
  • Giá trị tài sản càng lớn thì chi phí thẩm định thường được tính theo tỷ lệ phần trăm càng nhỏ.
  • Một số đơn vị áp dụng mức phí tối thiểu đối với tài sản có giá trị thấp và mức trần đối với tài sản có giá trị cao.
  1. Mức độ phức tạp và tính pháp lý của hồ sơ
  • Tài sản có giấy tờ pháp lý đầy đủ, rõ ràng sẽ giúp rút ngắn thời gian thẩm định, chi phí thấp hơn.
  • Ngược lại, tài sản thiếu hồ sơ, có tranh chấp hoặc nằm trong khu vực quy hoạch sẽ phát sinh thêm thời gian và chi phí xử lý.
  1. Thời gian yêu cầu và tiến độ thực hiện
  • Nếu khách hàng yêu cầu thực hiện nhanh, gấp (trong 1–2 ngày), phí dịch vụ thường tăng do phải bố trí thêm nhân lực hoặc làm ngoài giờ hành chính.
  • Tiến độ thực hiện ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xử lý hồ sơ, khảo sát, lập chứng thư.
  1. Vị trí địa lý và phạm vi khảo sát
  • Thẩm định tại khu vực trung tâm, thuận lợi di chuyển thường có chi phí thấp hơn so với những tài sản ở vùng sâu, vùng xa, nơi có địa hình phức tạp.
  • Đối với tài sản ở ngoài tỉnh, khách hàng có thể phải thanh toán thêm phí đi lại hoặc lưu trú cho chuyên viên thẩm định.

Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thẩm định giá giúp người sử dụng dịch vụ chủ động hơn trong việc chuẩn bị hồ sơ, lựa chọn đơn vị phù hợp và thương lượng chi phí minh bạch ngay từ đầu.

Quy định về chi phí thẩm định giá theo pháp luật

Chi phí thẩm định giá không phải là khoản lệ phí do Nhà nước ấn định, mà là giá dịch vụ thẩm định giá – được hình thành trên cơ sở thỏa thuận dân sự giữa đơn vị thẩm định và khách hàng. Việc xác định và thu phí cần tuân thủ đúng các quy định pháp lý hiện hành nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và phù hợp với thị trường.

Căn cứ pháp lý về giá dịch vụ thẩm định giá

Giá dịch vụ thẩm định giá được xác định theo nguyên tắc thị trường, trên cơ sở thỏa thuận giữa tổ chức cung cấp dịch vụ và khách hàng. Tuy không do Nhà nước trực tiếp quy định mức thu cụ thể, nhưng việc xác định và thu chi phí thẩm định giá vẫn phải tuân thủ các quy định pháp lý sau:

  • Luật Giá 2023 (có hiệu lực từ ngày 01/7/2024): Xác định rõ thẩm định giá là hoạt động dịch vụ có thu phí, và giá dịch vụ là kết quả của thỏa thuận giữa các bên. Luật cũng quy định các nguyên tắc về minh bạch, công khai trong quá trình thực hiện dịch vụ thẩm định giá.
  • Nghị định 89/2013/NĐ-CPNghị định 12/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết về điều kiện hoạt động của tổ chức thẩm định giá, quy trình thẩm định và trách nhiệm pháp lý của các bên liên quan.
  • Nghị định 78/2024/NĐ-CP: Nghị định này quy định chi tiết về hồ sơ, trình tự, thủ tục đăng ký hành nghề thẩm định giá; hồ sơ, trình tự, thủ tục cấp, cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá; việc đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá, thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá.

Theo các văn bản này, đơn vị cung cấp dịch vụ thẩm định giá có quyền xây dựng biểu phí riêng, nhưng cần đảm bảo:

  • Phù hợp với phạm vi, nội dung và khối lượng công việc được thực hiện.
  • Không được vượt quá mức giá thị trường hoặc có hành vi gian lận về chi phí.
  • Phải công khai mức phí và ký hợp đồng rõ ràng với khách hàng, trong đó nêu rõ nghĩa vụ, chi tiết công việc và phương thức thanh toán.

Như vậy, mặc dù không có biểu phí cứng từ phía Nhà nước, các đơn vị thẩm định giá vẫn phải xây dựng chi phí dịch vụ trên nguyên tắc tự chịu trách nhiệm, phù hợp với khối lượng công việc và không vi phạm các chuẩn mực nghề nghiệp.

Nguyên tắc xác định chi phí thẩm định giá

Theo quy định tại Luật Giá 2023, chi phí thẩm định giá là giá của dịch vụ cung cấp theo yêu cầu, không thuộc danh mục dịch vụ do Nhà nước định giá. Do đó, chi phí này được xác định dựa trên nguyên tắc tự thỏa thuận, nhưng vẫn phải tuân thủ một số nguyên tắc chung để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch:

  1. Phù hợp với nội dung và phạm vi công việc

Chi phí dịch vụ cần tương xứng với:

  • Loại tài sản được thẩm định (bất động sản, doanh nghiệp, thiết bị, tài sản vô hình…)
  • Mức độ phức tạp của hồ sơ và yêu cầu phân tích kỹ thuật
  • Khối lượng, số lượng tài sản, địa điểm và thời gian khảo sát thực tế
  1. Dựa trên chi phí thực tế và tính hợp lý

Đơn vị cung cấp dịch vụ cần xây dựng biểu phí dựa trên chi phí vận hành thực tế, bao gồm:

  • Chi phí nhân sự, di chuyển, khảo sát hiện trường
  • Thời gian thực hiện và mức độ khẩn cấp của yêu cầu
  • Các chi phí phụ trợ như in ấn, chứng thư, tư vấn pháp lý (nếu có)
  1. Tuân thủ quy định pháp luật, không lạm thu
  • Chi phí phải được thỏa thuận rõ trong hợp đồng dịch vụ
  • Không thu phí vượt quá mức giá phổ biến trên thị trường cùng loại tài sản
  • Phải có hóa đơn, chứng từ hợp lệ theo quy định về tài chính – kế toán
  1. Công khai, minh bạch với khách hàng
  • Đơn vị thẩm định giá cần công khai biểu phí dịch vụ hoặc báo giá cụ thể trước khi thực hiện
  • Mọi khoản phụ phí (nếu có) cần được thông báo và được khách hàng đồng ý bằng văn bản

Phụ phí có thể phát sinh trong quá trình thẩm định

Ngoài chi phí chính đã được thỏa thuận trong hợp đồng dịch vụ, người sử dụng dịch vụ thẩm định giá cần lưu ý một số khoản phụ phí có thể phát sinh tùy theo đặc thù từng hồ sơ, yêu cầu hoặc điều kiện thực hiện. Các khoản phụ phí phổ biến bao gồm:

  1. Phí khảo sát ngoài giờ hoặc ngoài địa bàn
  • Khi tài sản cần thẩm định nằm ở khu vực xa trung tâm, vùng sâu vùng xa hoặc ở tỉnh khác, đơn vị thẩm định có thể thu thêm chi phí di chuyển, lưu trú.
  • Trường hợp khảo sát ngoài giờ hành chính, cuối tuần hoặc ngày lễ cũng có thể tính thêm phụ phí.
  1. Phí xử lý hồ sơ pháp lý phức tạp
  • Nếu tài sản có hồ sơ pháp lý thiếu sót, không rõ ràng hoặc cần xác minh thêm thông tin, đơn vị thẩm định có thể tính thêm phí xử lý.
  • Một số tài sản thuộc quy hoạch, có tranh chấp, chưa hoàn công… thường phát sinh khoản này.
  1. Phí thực hiện dịch vụ gấp (express)
  • Trong trường hợp khách hàng yêu cầu thời gian hoàn thành gấp (1–2 ngày), đơn vị thẩm định sẽ cần huy động thêm nhân sự hoặc làm việc ngoài giờ, dẫn đến phụ phí dịch vụ nhanh.
  1. Chi phí thuê chuyên gia hoặc đơn vị hỗ trợ kỹ thuật (nếu cần)
  • Đối với tài sản đặc thù như máy móc chuyên ngành, tài sản công nghệ cao hoặc tài sản trong lĩnh vực chuyên sâu, có thể cần mời chuyên gia kỹ thuật độc lập, và chi phí này có thể tính thêm.
  1. Thuế và các chi phí hành chính khác
  • Phần lớn dịch vụ thẩm định giá chịu thuế giá trị gia tăng (VAT), thường là 8% hoặc 10% tùy thời điểm.
  • Ngoài ra, có thể có phí in ấn chứng thư, gửi chuyển phát nhanh nếu khách hàng yêu cầu.

Lưu ý: Để tránh hiểu nhầm và phát sinh ngoài kiểm soát, khách hàng nên yêu cầu báo giá trọn gói hoặc làm rõ các khoản phụ phí trong hợp đồng dịch vụ trước khi ký kết.

Chi phí thẩm định giá là khoản chi hợp lý cần chuẩn bị khi xác định giá trị tài sản phục vụ mục đích vay vốn, giao dịch, đấu giá hay pháp lý. Mức phí không cố định mà phụ thuộc vào loại tài sản, độ phức tạp hồ sơ, thời gian yêu cầu và các yếu tố liên quan khác. Người sử dụng dịch vụ nên tìm hiểu kỹ quy định pháp luật, thỏa thuận rõ ràng với đơn vị thẩm định và yêu cầu báo giá chi tiết để đảm bảo minh bạch, tránh phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.

Hotline0968 411 543

Hỗ trợ liên tục 24/7