Kế toán trưởng theo Luật Kế toán 2015 và các nghị định liên quan không được kiêm nhiệm chức danh quản lý, sở hữu vốn hay kiểm soát trong doanh nghiệp.
- Các trường hợp phổ biến bị cấm gồm: giám đốc, phó giám đốc, thành viên góp vốn, cổ đông, ban kiểm soát và chức danh quản lý ở doanh nghiệp khác.
- Doanh nghiệp vi phạm có thể bị xử phạt hành chính từ 5 – 10 triệu đồng, đồng thời đối mặt với rủi ro pháp lý và uy tín.
Quy định pháp luật về việc kiêm nhiệm của kế toán trưởng
Chức danh kế toán trưởng giữ vai trò đặc biệt trong hệ thống quản lý tài chính – kế toán của doanh nghiệp, có trách nhiệm kiểm soát tính trung thực và minh bạch của báo cáo tài chính, cũng như tuân thủ quy định pháp luật hiện hành. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, kế toán trưởng bắt buộc phải là người độc lập về chuyên môn và không kiêm nhiệm một số chức danh có thể dẫn đến xung đột lợi ích.
Căn cứ pháp lý quy định về kiêm nhiệm
Các văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh cụ thể vấn đề kiêm nhiệm của kế toán trưởng bao gồm:
- Luật Kế toán 2015, Khoản 4 Điều 52: Kế toán trưởng không được đồng thời kiêm nhiệm làm thủ quỹ, người mua bán hàng, hoặc các công việc khác có thể làm ảnh hưởng đến tính độc lập trong kiểm soát tài chính.
- Nghị định 174/2016/NĐ-CP, quy định chi tiết một số điều của Luật Kế toán, đã nêu rõ các hành vi bị cấm, trong đó có cấm bố trí kế toán trưởng kiêm nhiệm các vị trí quản lý gây xung đột lợi ích hoặc thiếu khách quan.
- Trường hợp trong doanh nghiệp nhà nước, Nghị định 159/2020/NĐ-CP (Điều 7) quy định kế toán trưởng không được kiêm các chức danh quản lý tại chính doanh nghiệp mình cũng như tại các doanh nghiệp khác.
Nguyên tắc về tính độc lập và khách quan
Theo quy định pháp luật, kế toán trưởng không chỉ là người thực hiện nhiệm vụ chuyên môn, mà còn là người kiểm soát quy trình tài chính nội bộ, do đó việc kiêm nhiệm các chức danh liên quan đến ra quyết định tài chính hoặc lợi ích kinh doanh là không được phép, nhằm đảm bảo:
- Tính độc lập trong kiểm tra, phê duyệt và báo cáo tài chính.
- Tránh rủi ro gian lận hoặc thao túng số liệu tài chính.
- Củng cố lòng tin đối với cơ quan kiểm toán, thuế và đối tác.
Lý do pháp luật cấm kiêm nhiệm đối với kế toán trưởng
Việc không cho phép kế toán trưởng kiêm nhiệm các chức danh quản lý khác không phải là hình thức siết chặt cứng nhắc, mà xuất phát từ những nguyên tắc quản trị tài chính chuyên nghiệp:
- Ngăn chặn xung đột lợi ích: Một người vừa quản lý tài chính, vừa trực tiếp điều hành sản xuất/kinh doanh sẽ không thể đảm bảo khách quan trong kiểm soát nội bộ.
- Đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính: Người ký duyệt báo cáo không được chính là người điều hành số liệu.
- Phòng ngừa gian lận tài chính: Việc giao quyền tự kiểm soát tài chính cho người có lợi ích liên quan cao là nguyên nhân dẫn đến nhiều sai phạm nghiêm trọng tại các doanh nghiệp.
Các trường hợp cụ thể về kiêm nhiệm kế toán trưởng
Mặc dù luật quy định rõ “kế toán trưởng không được kiêm nhiệm các chức danh quản lý trong doanh nghiệp”, nhưng trong thực tế, nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa – vẫn chưa nắm rõ những trường hợp cụ thể nào là vi phạm quy định. Dưới đây là một số tình huống thường gặp và căn cứ pháp luật đi kèm.
- Giám đốc có được kiêm kế toán trưởng không?
Không được. Theo khoản 4 Điều 52 Luật Kế toán 2015 và khoản 1 Điều 7 Nghị định 159/2020/NĐ-CP (với doanh nghiệp nhà nước), giám đốc hoặc người đại diện theo pháp luật không được đồng thời giữ chức danh kế toán trưởng.
Lý do: Giám đốc là người ra quyết định tài chính; nếu vừa làm kế toán trưởng thì sẽ tự phê duyệt và tự giám sát chính mình, gây xung đột lợi ích nghiêm trọng và mất đi tính độc lập trong kiểm soát tài chính.
- Phó giám đốc kiêm kế toán trưởng có hợp pháp không?
Không được. Dù không phải là người đứng đầu doanh nghiệp, phó giám đốc vẫn là người thuộc bộ máy điều hành, có vai trò trong quản lý tài chính và hoạt động sản xuất – kinh doanh.
Lý do: Tương tự giám đốc, chức danh này không đảm bảo được sự độc lập và khách quan khi thực hiện nhiệm vụ kế toán trưởng. Do đó, kiêm nhiệm là vi phạm quy định.
- Thành viên góp vốn có được làm kế toán trưởng?
Không nên và thường bị hạn chế. Luật không liệt kê “thành viên góp vốn” là đối tượng tuyệt đối bị cấm, nhưng nếu người này tham gia điều hành hoặc có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tài chính, họ không được giữ chức danh kế toán trưởng.
Giải thích: Góp vốn đồng nghĩa với có quyền lợi kinh tế trong doanh nghiệp. Nếu kiêm luôn vai trò kiểm soát tài chính, kế toán trưởng sẽ không thể đảm bảo tính minh bạch cho các báo cáo tài chính vì đang kiểm tra chính những lợi ích cá nhân của mình.
- Cổ đông có được làm kế toán trưởng?
Trường hợp này còn tùy thuộc vào việc cổ đông đó có tham gia quản lý hay không.
- Nếu cổ đông chỉ góp vốn, không tham gia điều hành, vẫn có thể được xem xét giữ vai trò kế toán trưởng (nếu đáp ứng các điều kiện chuyên môn).
- Tuy nhiên, nếu cổ đông là thành viên trong hội đồng quản trị, là người ra quyết định tài chính doanh nghiệp, thì không được kiêm nhiệm kế toán trưởng do vi phạm nguyên tắc tách bạch quyền lực.
Dù không phải ai có liên quan đến doanh nghiệp cũng đều bị cấm giữ chức danh kế toán trưởng, nhưng những trường hợp có liên quan lợi ích tài chính, quyền ra quyết định hoặc vai trò quản lý hoạt động đều cần được xem xét cẩn trọng theo hướng tránh xung đột lợi ích và đảm bảo tính minh bạch nội bộ.
Danh sách các chức danh không được kiêm nhiệm kế toán trưởng
Để đảm bảo nguyên tắc độc lập, khách quan và minh bạch trong hoạt động tài chính – kế toán, pháp luật quy định rõ những chức danh không được kiêm nhiệm kế toán trưởng tại doanh nghiệp. Việc xác định đúng các chức danh bị cấm trong kiêm nhiệm là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tránh vi phạm pháp lý và rủi ro tài chính trong hoạt động vận hành.
Dưới đây là những nhóm chức danh phổ biến bị cấm kiêm nhiệm kế toán trưởng, được quy định tại Luật Kế toán 2015, Nghị định 174/2016/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Nhóm chức danh |
Chức danh cụ thể |
Lý do không được kiêm nhiệm |
Quản lý điều hành |
|
Những người này là người ra quyết định tài chính, nên nếu kiêm kế toán trưởng sẽ vi phạm nguyên tắc tách bạch giữa điều hành và kiểm soát tài chính nội bộ. |
Có quyền lợi tài chính trực tiếp |
|
Có lợi ích tài chính liên quan trực tiếp đến báo cáo kế toán nên không đảm bảo tính khách quan, dễ nảy sinh xung đột lợi ích hoặc vấn đề minh bạch. |
Giám sát và kiểm soát nội bộ |
|
Những người có nhiệm vụ giám sát hệ thống tài chính nếu kiêm kế toán trưởng sẽ “tự kiểm tra chính mình”, phá vỡ tính độc lập và minh bạch trong giám sát nội bộ. |
Lưu ý đặc biệt đối với doanh nghiệp nhà nước:
Theo Nghị định 159/2020/NĐ-CP, kế toán trưởng không được kiêm nhiệm bất kỳ chức danh quản lý nào tại doanh nghiệp mình hoặc doanh nghiệp khác, bao gồm: Chủ tịch, Giám đốc, Thành viên Hội đồng thành viên, Trưởng Ban kiểm soát và các vị trí điều hành tài chính khác.
Việc tuân thủ đúng quy định về kiêm nhiệm không chỉ đảm bảo tính độc lập và pháp lý, mà còn giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa rủi ro tài chính, kiểm toán và thuế trong dài hạn.
Hậu quả và xử phạt khi vi phạm quy định kiêm nhiệm
Việc bổ nhiệm kế toán trưởng sai quy định — đặc biệt là trong các trường hợp kiêm nhiệm các chức danh bị cấm — là hành vi vi phạm pháp luật kế toán. Không chỉ gây rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp, việc này còn ảnh hưởng trực tiếp đến tính hợp pháp của báo cáo tài chính, hiệu lực của toàn bộ sổ sách kế toán và uy tín của tổ chức trước cơ quan thuế, kiểm toán và đối tác.
Dưới đây là tổng hợp các hậu quả và chế tài xử phạt theo quy định hiện hành mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt khi để xảy ra tình trạng bố trí kiêm nhiệm kế toán trưởng trái luật.
Chế tài xử phạt hành chính
Căn cứ theo Điều 9, Nghị định 41/2018/NĐ-CP, mức xử phạt cụ thể như sau:
Hành vi vi phạm |
Mức phạt tiền |
Bổ nhiệm người không đủ điều kiện làm kế toán trưởng |
Từ 5.000.000 đến 10.000.000 đồng |
Bố trí kế toán trưởng kiêm nhiệm chức danh bị cấm (giám đốc, người đại diện pháp luật, v.v.) |
Từ 10.000.000 đến 20.000.000 đồng |
Không tổ chức bộ máy kế toán phù hợp theo quy định pháp luật |
Từ 5.000.000 đến 15.000.000 đồng |
Lưu ý: Ngoài xử phạt tiền, doanh nghiệp có thể bị buộc hủy bỏ quyết định bổ nhiệm, tổ chức điều chỉnh nhân sự đúng quy định, thậm chí phải nộp lại báo cáo tài chính đã bị ảnh hưởng.
Rủi ro với doanh nghiệp khi bố trí kiêm nhiệm sai
- Báo cáo tài chính thiếu tính hợp pháp: Việc kế toán trưởng không độc lập có thể làm sai lệch số liệu, dẫn đến sai sót trong kê khai thuế, mất tính pháp lý sổ sách.
- Bị loại trừ chi phí hợp lệ khi quyết toán thuế: Cơ quan thuế hoàn toàn có quyền bác bỏ các chi phí ghi nhận nếu phát hiện rủi ro từ sai phạm nhân sự kế toán.
- Ảnh hưởng uy tín, giảm năng lực cạnh tranh: Việc bị cơ quan chức năng phát hiện vi phạm quản trị nội bộ có thể khiến doanh nghiệp bị đánh giá thấp trong đấu thầu, hợp tác, hoặc gọi vốn.
- Dễ xảy ra gian lận nội bộ tài chính mà không bị phát hiện kịp — nhất là ở các công ty có quy mô vừa và nhỏ, thiếu cơ chế kiểm soát chéo.
Khuyến nghị: Giải pháp để doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định
- Rà soát lại hồ sơ bổ nhiệm kế toán trưởng, đối chiếu với quy định pháp luật (Luật Kế toán, các Nghị định liên quan).
- Tách bạch rõ ràng chức năng điều hành và kiểm soát tài chính, đặc biệt tại các doanh nghiệp gia đình hoặc doanh nghiệp mới khởi sự.
- Thuê dịch vụ kế toán trưởng hoặc phê duyệt kế toán trưởng độc lập, nếu chưa đủ điều kiện nhân sự nội bộ.
- Tư vấn pháp lý định kỳ để hạn chế rủi ro từ các sự thay đổi chính sách luật theo thời gian.
Việc vi phạm quy định này không chỉ dẫn đến xử phạt hành chính mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý và ảnh hưởng uy tín của doanh nghiệp. Do đó, mỗi tổ chức cần tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật, bố trí nhân sự kế toán trưởng một cách hợp lý hoặc sử dụng dịch vụ kế toán trưởng thuê ngoài để đảm bảo an toàn và hiệu quả.