Quản lý nhà nước về giáo dục là gì? Nguyên tắc, thực trạng

Quản lý nhà nước về giáo dục là việc Nhà nước dùng pháp luật, chính sách và bộ máy quản lý để điều hành giáo dục. Dựa trên hệ thống pháp lý:

  • Luật Giáo dục 2019
  • Các văn bản liên quan (Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, Luật Giáo dục đại học…)

Quản lý nhà nước về giáo dục là gì?

Quản lý nhà nước về giáo dục được hiểu là quá trình Nhà nước sử dụng quyền lực công, pháp luật, chính sách và bộ máy quản lý để điều hành toàn bộ hoạt động giáo dục trong xã hội. Đây là hoạt động mang tính quyền lực nhà nước, nhằm định hướng, điều chỉnh và giám sát sự phát triển của hệ thống giáo dục quốc dân.

Khác với quản lý trong phạm vi từng cơ sở giáo dục, quản lý nhà nước về giáo dục tập trung vào:

  • Ban hành và thực thi các văn bản pháp luật, chính sách về giáo dục.
  • Tổ chức, phân cấp quản lý cho các bộ, ngành và địa phương.
  • Huy động, phân bổ nguồn lực tài chính, nhân lực cho giáo dục.
  • Đảm bảo giáo dục phát triển đúng định hướng, công bằng, chất lượng và hội nhập quốc tế.

Mục tiêu và vai trò của quản lý nhà nước về giáo dục

Quản lý nhà nước về giáo dục hướng tới mục tiêu đảm bảo cho hệ thống giáo dục quốc dân phát triển bền vững, đồng bộ và gắn liền với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Cụ thể:

Mục tiêu:

  • Xây dựng nền giáo dục công bằng, chất lượng, hội nhập quốc tế.
  • Đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời của công dân và nhu cầu nhân lực của xã hội.
  • Bảo đảm giáo dục gắn với định hướng xã hội chủ nghĩa và giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc.

Vai trò:

  • Là công cụ để Nhà nước thực hiện chính sách xã hội trong lĩnh vực giáo dục.
  • Tạo hành lang pháp lý, định hướng phát triển cho toàn bộ hệ thống giáo dục.
  • Đảm bảo công bằng, minh bạch và hiệu quả trong phân bổ nguồn lực và cơ hội học tập.
  • Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phục vụ công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước.

Nguyên tắc và phương pháp quản lý nhà nước về giáo dục

Hoạt động quản lý nhà nước về giáo dục được thực hiện trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản sau:

  • Tuân thủ pháp luật: Mọi chính sách, hoạt động giáo dục phải phù hợp với Hiến pháp, Luật Giáo dục và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan.
  • Dân chủ, công bằng, công khai và minh bạch: Bảo đảm quyền tiếp cận giáo dục cho mọi công dân, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo hay hoàn cảnh.
  • Thống nhất và phân cấp hợp lý: Nhà nước thống nhất quản lý từ trung ương đến địa phương, đồng thời phân cấp phù hợp để nâng cao tính chủ động của cơ sở giáo dục.
  • Đảm bảo chất lượng và hội nhập: Giáo dục phải gắn với chuẩn mực quốc gia, quốc tế, hướng tới đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

Phương pháp quản lý nhà nước về giáo dục thường được áp dụng gồm:

  • Ban hành pháp luật và chính sách: Xây dựng khung pháp lý, chiến lược phát triển giáo dục.
  • Kế hoạch hóa và tổ chức thực hiện: Lập kế hoạch, điều phối, phân bổ nguồn lực cho các cấp học.
  • Thanh tra, kiểm tra và giám sát: Đảm bảo các cơ sở giáo dục thực hiện đúng quy định, ngăn chặn sai phạm.
  • Đánh giá và điều chỉnh: Thường xuyên đánh giá hiệu quả chính sách, điều chỉnh kịp thời theo biến động xã hội.

Nội dung quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo

Theo Luật Giáo dục 2019 được sửa đổi, bổ sung một số điều tại Nghị định 142/2025/NĐ-CP, nội dung quản lý nhà nước về giáo dục bao gồm 12 nhóm nhiệm vụ chính:

  1. Xây dựng và chỉ đạo thực hiện chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, chính sách phát triển giáo dục.
  2. Ban hành và tổ chức thực hiện văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục; điều lệ trường, chuẩn cơ sở giáo dục, quy chế hoạt động, quy định dạy học – kiểm tra – đánh giá, khen thưởng và kỷ luật người học.
  3. Quy định tiêu chuẩn chức danh, chế độ làm việc của nhà giáo và cán bộ quản lý; quy tắc ứng xử; tiêu chuẩn tuyển dụng giáo viên.
  4. Ban hành mục tiêu, chương trình, nội dung giáo dục; khung trình độ quốc gia; quy định về sách giáo khoa, giáo trình, thi – tuyển sinh, quản lý và công nhận văn bằng, chứng chỉ.
  5. Quản lý và kiểm định chất lượng giáo dục.
  6. Thực hiện thống kê, công bố thông tin về giáo dục.
  7. Tổ chức bộ máy quản lý giáo dục.
  8. Đào tạo, bồi dưỡng, quản lý đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục.
  9. Huy động, quản lý, sử dụng các nguồn lực phát triển giáo dục.
  10. Tổ chức nghiên cứu, ứng dụng khoa học – công nghệ trong giáo dục.
  11. Quản lý hoạt động hợp tác quốc tế và đầu tư nước ngoài trong giáo dục.
  12. Thanh tra, kiểm tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, xử lý vi phạm pháp luật về giáo dục.

Như vậy, quản lý nhà nước về giáo dục không chỉ dừng ở việc ban hành chính sách mà còn bao quát toàn bộ quy trình từ hoạch định chiến lược, tổ chức thực thi, kiểm soát chất lượng cho đến việc huy động nguồn lực và hợp tác quốc tế, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của nền giáo dục quốc dân.

Cơ sở pháp lý của quản lý nhà nước về giáo dục

Cơ sở pháp lý của quản lý nhà nước về giáo dục ở Việt Nam được xây dựng trên hệ thống văn bản pháp luật từ trung ương đến địa phương, trong đó Luật Giáo dục 2019 giữ vai trò trung tâm. Luật quy định đầy đủ về hệ thống giáo dục quốc dân, tổ chức và hoạt động của cơ sở giáo dục, đội ngũ nhà giáo – cán bộ quản lý, người học, cũng như quyền và trách nhiệm của các bên liên quan.

Các văn bản này cùng với Luật Giáo dục 2019 tạo nên khung pháp lý đồng bộ, đảm bảo tính thống nhất trong quản lý nhà nước về giáo dục từ trung ương đến địa phương.

Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục ở Việt Nam

Theo Điều 105 Luật Giáo dục 2019, hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục ở Việt Nam được tổ chức từ trung ương đến địa phương, bảo đảm tính thống nhất trong chỉ đạo và triển khai:

  • Chính phủ: Thực hiện quản lý nhà nước thống nhất về giáo dục trên phạm vi cả nước; trình Quốc hội các chủ trương, chính sách lớn; quyết định chiến lược, kế hoạch phát triển giáo dục toàn diện.
  • Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET): Cơ quan chịu trách nhiệm trước Chính phủ về quản lý nhà nước đối với giáo dục mầm non, phổ thông, đại học, trung cấp – cao đẳng sư phạm và giáo dục thường xuyên.
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (MOLISA): Chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp (trừ sư phạm).
  • Ủy ban nhân dân các cấp: Thực hiện quản lý nhà nước về giáo dục tại địa phương; tổ chức, chỉ đạo hoạt động của các cơ sở giáo dục trên địa bàn theo thẩm quyền.

Như vậy, quản lý nhà nước về giáo dục là một cơ chế phối hợp đa tầng, trong đó Chính phủ giữ vai trò chỉ đạo chung, Bộ Giáo dục và Đào tạo là cơ quan chuyên trách, còn các bộ, ngành và địa phương có trách nhiệm triển khai, giám sát để bảo đảm hiệu quả.

Thực trạng quản lý nhà nước về giáo dục hiện nay

Trong những năm gần đây, công tác quản lý nhà nước về giáo dục ở Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng nhưng cũng còn bộc lộ một số hạn chế, bất cập:

Thành tựu:

  • Hệ thống văn bản pháp luật về giáo dục từng bước được hoàn thiện (Luật Giáo dục 2019, các nghị định, thông tư hướng dẫn).
  • Chiến lược phát triển giáo dục được ban hành đồng bộ, phù hợp với yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện.
  • Công tác kiểm định chất lượng giáo dục được đẩy mạnh, nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
  • Hoạt động phân cấp, trao quyền tự chủ cho cơ sở giáo dục được mở rộng, nhất là trong giáo dục đại học.

Hạn chế, bất cập:

  • Còn tình trạng chồng chéo về thẩm quyền giữa các bộ, ngành trong quản lý giáo dục.
  • Chất lượng giáo dục chưa đồng đều giữa các vùng miền; cơ sở vật chất, nguồn lực còn hạn chế.
  • Công tác thanh tra, kiểm tra chưa theo kịp yêu cầu thực tiễn, còn hiện tượng “hành chính hóa” trong quản lý.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý nhà nước về giáo dục chưa đồng bộ, chưa khai thác hết tiềm năng dữ liệu số.

Nhìn chung, quản lý nhà nước về giáo dục đang trong giai đoạn chuyển đổi theo hướng hiện đại, minh bạch, lấy chất lượng và hiệu quả làm trung tâm, song cần tiếp tục cải cách để khắc phục những bất cập, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và chuyển đổi số trong giáo dục.

Quản lý nhà nước về giáo dục giữ vai trò then chốt trong việc định hướng, tổ chức và giám sát toàn bộ hoạt động của hệ thống giáo dục quốc dân. Với nền tảng pháp lý ngày càng hoàn thiện, sự tham gia của nhiều cấp, nhiều ngành và nỗ lực đổi mới quản trị, công tác quản lý giáo dục ở Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng. Tuy nhiên, trước yêu cầu hội nhập quốc tế, chuyển đổi số và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hoạt động này vẫn cần tiếp tục được cải cách mạnh mẽ, đảm bảo tính công bằng – minh bạch – hiệu quả để đưa nền giáo dục Việt Nam phát triển bền vững trong những năm tiếp theo. Nếu học viên cần tìm hiểu về chương trình đào tạo chứng chỉ quản lý giáo dục, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của Trường Quản trị Doanh nghiệp Việt Nam để cập nhật nhưng thông tin mới nhất.

 

Hotline0968 411 543

Hỗ trợ liên tục 24/7